Thông báo: Kết quả thi Olympic tiếng Anh trên internet cấp trường
- Thứ hai - 02/12/2013 06:31
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Hình minh họa
Tham gia kỳ thi có 95 học sinh của các khối lớp 3, 4, 5. Kết quả cụ thể như sau:
STT | Họ và tên | Lớp | Giải |
Khối 3 | |||
1 | Lê Khánh Quỳnh | 3.7 | Nhất |
2 | Trần Bảo Ngọc | 3.2 | Nhì |
3 | Trần Thanh Ngọc | 3.2 | Nhì |
4 | Trần Khánh Quỳnh | 3.2 | Ba |
5 | Trần Quốc Anh | 3.7 | KK |
6 | Đinh Tiến | 3.7 | KK |
7 | Trần Nguyễn Minh Ái | 3.3 | KK |
8 | Ung Hồng Loan | 3.7 | KK |
9 | Lê Huỳnh Tuyết Như | 3.2 | KK |
10 | Châu Thanh Thùy | 3.6 | KK |
11 | Ngô Xuân Quỳnh | 3.6 | KK |
12 | Huỳnh Tiến Đạt | 3.5 | KK |
13 | Võ Đoàn Gia Huy | 3.3 | KK |
14 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 3.5 | KK |
15 | Can Ham Mai Wendy | 3.2 | KK |
16 | Nguyễn Công Bình | 3.7 | KK |
17 | Nguyễn Nguyên Khôi | 3.2 | KK |
18 | Trần Minh Mẫn | 3.7 | KK |
19 | Bùi Hồng Anh | 3.1 | KK |
20 | Diệp Thị Hồng Trúc | 3.4 | KK |
21 | Quan Vĩ Đại | 3.2 | KK |
22 | Nguyễn Lý Anh Thư | 3.6 | KK |
Khối 4 | |||
1 | Phùng Khánh Vinh | 4.4 | Nhất |
2 | Trần Hữu Đức | 4.7 | Nhì |
3 | Nguyễn Thiện Nhân | 4.6 | Ba |
4 | Lê Tường Minh | 4.4 | KK |
5 | Nguyễn Ngọc Xuân Mai | 4.4 | KK |
6 | Huỳnh Ngọc Xuân Nhi | 4.1 | KK |
7 | Nguyễn Đức Thụy Tiên | 4.1 | KK |
8 | Huỳnh Ngọc Khả Ái | 4.4 | KK |
9 | Huỳnh Ngọc Thiên Phúc | 4.1 | KK |
10 | Lê Trần Trúc Linh | 4.1 | KK |
11 | Phạm Nguyễn Vân Anh | 4,1 | KK |
12 | Huỳnh Nhân Kiệt | 4.4 | KK |
13 | Trần Ngọc Nhật Minh | 4.1 | KK |
14 | Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt | 4.7 | KK |
15 | Lê Vĩnh Khang | 4.1 | KK |
16 | Trần Thanh Tường Vy | 4.1 | KK |
17 | Nguyễn Ngọc Như Huỳnh | 4.6 | KK |
18 | Hoàng Lê Mỹ Ngọc | 4.3 | KK |
19 | Nguyễn Ngọc Nhi | 4.5 | KK |
20 | Lục Tuyết Mai | 4.5 | KK |
Khối 5 | |||
1 | Võ Trần Ngọc Hân | 5.1 | Nhất |
2 | Trần Quang Khải | 5.7 | Nhì |
3 | Lưu Ngọc Thiên Thanh | 5.4 | Ba |
4 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 5.7 | KK |
5 | Nguyễn Phúc Đăng Nguyên | 5.8 | KK |
6 | Nguyễn Đỗ Phương Huế Nhi | 5.5 | KK |
7 | Bùi Phan Minh Đăng | 5,5 | KK |
8 | Dương Kiến Đức | 5.1 | KK |
9 | Huỳnh Ngọc Quí | 5.6 | KK |
10 | Tạ Ngọc Mỹ Tiên | 5.4 | KK |
11 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 5.7 | KK |
12 | Nguyễn Ngọc Hân | 5.2 | KK |
13 | Bùi Ngọc Uyển Uyên | 5.4 | KK |
14 | Trần Thị Thanh Xinh | 5,9 | KK |
15 | Trần Đinh Tuyết Linh | 5,3 | KK |
16 | Bùi Minh Trí | 5.1 | KK |
17 | Cao Thanh Trúc | 5,2 | KK |
18 | Châu Ngọc Phương Hà | 5.7 | KK |
19 | Trần Thị Kim Yến | 5,5 | KK |
20 | Phan Tuấn Minh | 5.1 | KK |
21 | Võ Thiện Nhân | 5.7 | KK |
22 | Nguyễn Hà Hải Yến | 5.8 | KK |
23 | Nguyễn Lâm Kỳ Ngân | 5.7 | KK |
24 | Trần Ngọc Phương Vy | 5.6 | KK |