Thông báo: Kết quả thi Violympic Toán qua Internet bằng tiếng Việt vòng thi cấp trường năm học 2014-2015
- Thứ năm - 19/03/2015 04:54
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Thông báo: Kết quả thi Violympic Toán qua Internet bằng tiếng Việt vòng thi cấp trường năm học 2014-2015.
STT | Họ và tên | Lớp | Điểm | Giải |
1 | Nguyễn Ngọc Xuân Thủy | 1.6 | 300 | Nhất |
2 | Nguyễn Hoàng Hồng Linh | 1.6 | 300 | Nhất |
3 | Đỗ Nguyễn Mỹ Duyên | 1.1 | 300 | Nhất |
4 | Nguyễn Huỳnh Khải Thuần | 1.4 | 300 | Nhất |
5 | Quản Thành Đạt | 1.4 | 300 | Nhất |
6 | Giang Cao Hiển | 1.6 | 300 | Nhất |
7 | Nguyễn Thanh Hậu | 1.1 | 300 | Nhất |
8 | Đặng Hoàng Phúc | 1.3 | 300 | Nhất |
9 | Nguyễn Tô Nhật Trường | 1.4 | 290 | Nhì |
10 | Trịnh Gia Bảo | 1.1 | 290 | Nhì |
11 | Nguyễn Như Ngọc | 1.4 | 290 | Nhì |
12 | Nguyễn Lê Ngọc Như Ý | 1.1 | 290 | Nhì |
13 | Huỳnh Gia Bảo | 1.4 | 280 | Ba |
14 | Trần Ngọc Phương Duy | 1.6 | 280 | Ba |
15 | Đặng bảo Gia Hiếu | 1.1 | 280 | Ba |
16 | Nguyễn Đăng Khoa | 1.4 | 280 | Ba |
17 | Trương Nguyễn Bảo Ngọc | 1.3 | 280 | Ba |
18 | Lê Minh Trí | 1.2 | 275 | KK |
19 | Trần Nhật Minh Nghi | 1.2 | 270 | KK |
20 | Lương Xuân Giàu | 1.2 | 270 | KK |
21 | Phạm Phú Thịnh | 1.2 | 270 | KK |
22 | Nguyễn Minh Quang | 1.2 | 270 | KK |
23 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 1.2 | 270 | KK |
24 | Nguyễn Ngọc Nhân Ái | 1.1 | 270 | KK |
25 | Trần Ngọc Vy Nghi | 1.4 | 265 | KK |
26 | Phạm Hoàng Gia Toàn | 2.6 | 300 | Nhất |
27 | Trần Phan Ngọc Anh | 2.1 | 300 | Nhất |
28 | Cao Anh Hào | 2.4 | 300 | Nhất |
29 | Trần Nguyễn Minh Hiếu | 2.3 | 300 | Nhất |
30 | Vương Bảo Quỳnh | 2.7 | 300 | Nhất |
31 | Trần Vũ Gia Bảo | 2.7 | 300 | Nhất |
32 | Đặng Bảo Gia Huy | 2.3 | 300 | Nhất |
33 | Nguyễn Lê Anh Tú | 2.2 | 300 | Nhất |
34 | Huỳnh Hoàng Long | 2.2 | 290 | Nhì |
35 | Quan Huỳnh Vân Thi | 2.5 | 290 | Nhì |
36 | Lê Hoàng Bách | 2.5 | 290 | Nhì |
37 | Cao Phúc Hiệp | 2.6 | 280 | Ba |
38 | Lê Nguyễn Vân Nhi | 2.1 | 280 | Ba |
39 | Nguyễn Chung Phước Thanh | 2.6 | 280 | Ba |
40 | Võ Thị Thảo Quyên | 2.4 | 280 | Ba |
41 | Trịnh Gia Hào | 2.7 | 280 | Ba |
42 | Trần Ngô Quốc Bảo | 2.7 | 280 | Ba |
43 | Lê Xuân Minh | 2.2 | 280 | Ba |
44 | Nguyễn Chí Hào | 2.2 | 280 | Ba |
45 | Hà Thy Thơ | 2.6 | 270 | KK |
46 | Nguyễn Ngô Quân | 2.4 | 270 | KK |
47 | Trương Hồ Bảo Ngọc | 2.4 | 270 | KK |
48 | Lê Minh Thành | 2.2 | 270 | KK |
49 | Nguyễn Thùy Linh | 2.4 | 270 | KK |
50 | Nguyễn Minh Khánh Hà | 2.2 | 270 | KK |
51 | Trần Hoàng Kha | 2.7 | 270 | KK |
52 | Tô Hiếu Cường | 2.7 | 260 | KK |
53 | Ngô Thanh Trúc | 2.5 | 260 | KK |
54 | Dương Hiếu Nghĩa | 2.1 | 260 | KK |
55 | Phạm Y Đình | 2.5 | 260 | KK |
56 | Đỗ Thành Tài | 2.5 | 260 | KK |
57 | Đặng Lâm Khánh Hà | 3.5 | 290 | Nhất |
58 | Lý Quỳnh Như | 3.6 | 290 | Nhất |
59 | Huỳnh Mỹ Hoa | 3.6 | 280 | Nhì |
60 | Nguyễn Bảo Duy | 3.2 | 260 | Nhì |
61 | Ngô Phúc Đăng Khoa | 3.2 | 240 | Ba |
62 | Nguyễn Khánh Toàn | 3.2 | 235 | Ba |
63 | Đào Đại Trí | 3.2 | 215 | KK |
64 | Trần Ngọc Gia Hân | 3.3 | 215 | KK |
65 | Trần Ngọc Kim | 3.6 | 215 | KK |
66 | Đinh Phúc Khang | 3.4 | 205 | KK |
67 | Võ Trần Gia Bảo | 3.6 | 205 | KK |
68 | Nguyễn Ngọc Xuân Nhi | 3.2 | 195 | KK |
69 | Huỳnh Huyền Trân | 3.3 | 195 | KK |
70 | Huỳnh Nguyễn Cao Nhân | 3.5 | 185 | KK |
71 | Ninh Khởi Minh | 3.3 | 180 | KK |
72 | Phan Lê Thủy Tiên | 3.5 | 175 | KK |
73 | Đinh Tiến | 4.1 | 280 | Nhất |
74 | Trần Quốc Anh | 4.1 | 270 | Nhì |
75 | Trần Bảo Ngọc | 4.6 | 250 | Ba |
76 | Trần Thanh Ngọc | 4.6 | 250 | Ba |
77 | Nguyễn Nguyên Khôi | 4.6 | 190 | KK |
78 | Ung Hồng Loan | 4.3 | 190 | KK |
79 | Châu Thanh Thùy | 4.5 | 180 | KK |
80 | Phùng Khánh Vinh | 5.8 | 300 | Nhất |
81 | Phạm Nguyễn Vân Anh | 5.6 | 300 | Nhất |
82 | Lê Tường Minh | 5.6 | 290 | Nhì |
83 | Huỳnh Ngọc Xuân Nhi | 5.6 | 270 | Nhì |
84 | Mai Thành Trung | 5.8 | 270 | Nhì |
85 | Tạ Chí Hải | 5.8 | 260 | Ba |
86 | Lê Vĩnh Khang | 5.5 | 250 | Ba |
87 | Huỳnh Băng Băng | 5.8 | 250 | Ba |
88 | Võ Hồ Khánh Duy | 5.5 | 240 | KK |
89 | Trần Thanh Tường Vy | 5.8 | 230 | KK |
90 | Huỳnh Nhân Kiệt | 5.8 | 210 | KK |
91 | Lê Bùi Khánh Hân | 5.2 | 210 | KK |
92 | Trần Huy Hoàng | 5.8 | 200 | KK |
93 | Trần Tuấn Anh | 5.8 | 190 | KK |
94 | Trần Huỳnh Phúc Khang | 5.8 | 190 | KK |
95 | Nguyễn Ngọc Nhi | 5.8 | 180 | KK |
96 | Nguyễn Tiến Anh | 5.8 | 180 | KK |
97 | Phạm Minh Thức | 5.8 | 170 | KK |
98 | Nguyễn Hoàng Ân | 5.8 | 170 | KK |
99 | Trần Hữu Đức | 5.4 | 170 | KK |
100 | Trần Ngọc Nhật Minh | 5.6 | 170 | KK |