Kết quả thi vòng thành phố cuộc thi Violympic năm học 2016 – 2017
- Thứ sáu - 05/05/2017 03:06
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Kết quả thi vòng thành phố cuộc thi Violympic năm học 2016 – 2017.
Toán Tiếng Việt:
STT | Họ và tên | Lớp | Giải |
1 | Hồ Nguyễn Phúc Tiến | 3/6 | III |
2 | Nguyễn Trường Lâm | 3/1 | III |
3 | Đặng Hoàng Phúc | 3/7 | III |
4 | Nguyễn Ngọc Xuân Thủy | 3/7 | III |
5 | Đỗ Nguyễn Mỹ Duyên | 3/7 | KK |
6 | Lê Huỳnh Thảo Vy | 3/7 | KK |
7 | Trần Nguyễn Kim Tịnh | 3/6 | KK |
8 | Nguyễn Huỳnh Khải Thuần | 3/1 | KK |
9 | Lê Thị Hồng Nhung | 3/4 | KK |
10 | Dương Phan Minh An | 3/3 | KK |
11 | Nguyễn Lê Ngọc Như Ý | 3/6 | KK |
12 | Phạm Phú Thịnh | 3/2 | KK |
13 | Cao Anh Hào | 4/1 | KK |
14 | Trần Ngọc Gia Hân | 5/3 | II |
15 | Võ Trần Gia Bảo | 5/3 | II |
16 | Huỳnh Hiếu Thuận | 5/5 | III |
17 | Ninh Khởi Minh | 5/8 | KK |
18 | Lai Chí Lộc Johnny | 5/2 | KK |
19 | Phan Kiều Gia Phúc | 5/5 | KK |
20 | Trần Ngọc Cát Tường | 5/5 | KK |
21 | Huỳnh Mỹ Hoa | 5/6 | KK |
22 | Lê Đổ Thúy Vy | 5/6 | KK |
23 | Lữ Trần Xuân Thảo | 5/5 | KK |
24 | Nguyễn Bảo Duy | 5/7 | KK |
25 | Võ Thị Ngọc Thắm | 5/1 | KK |
26 | Đinh Phúc Khang | 5/8 | KK |
27 | Nguyễn Tô Thanh Lâm | 5/3 | KK |
28 | Nguyễn Gia Lâp | 5/5 | KK |
29 | Huỳnh Thiện Trí | 5/8 | KK |
30 | Phan Lê Thủy Tiên | 5/8 | KK |
31 | Lê Nguyễn Hương Khanh | 5/5 | KK |
32 | Phạm Minh Phúc | 5/5 | KK |
33 | Lê Thị Mỹ Vy | 5/8 | KK |
Toán Tiếng Anh:
STT | Họ và tên | Lớp | Giải |
1 | Lê Huỳnh Thảo Vy | 3/7 | I |
2 | Nguyễn Hoàng Hồng Linh | 3/2 | II |
3 | Đỗ Nguyễn Mỹ Duyên | 3/7 | III |
4 | Trần Nguyễn Kim Tịnh | 3/6 | III |
5 | Đặng Hoàng Phúc | 3/7 | III |
6 | Lê Thị Hồng Nhung | 3/4 | III |
7 | Đặng Bảo Gia Hiếu | 3/3 | KK |
8 | Nguyễn Lê Ngọc Như ý | 3/6 | KK |
9 | Dương Phan Minh An | 3/3 | KK |
10 | Trần Nhật Minh Nghi | 3/3 | KK |
11 | Từ Ái Vân | 3/2 | KK |
12 | Nguyễn Thanh Hậu | 3/6 | KK |
13 | Nguyễn Minh Quang | 3/3 | KK |
14 | Nguyễn Huỳnh Khải Thuần | 3/1 | KK |
15 | Cao Anh Hào | 4/1 | I |
16 | Võ Trần Thiên Trí | 4/6 | II |
17 | Nguyễn Ngọc Hoài | 4/1 | III |
18 | Nguyễn Lê Phương Thảo | 4/8 | III |
19 | Trần Nguyễn Minh Hiếu | 4/7 | III |
20 | Lê Xuân Minh | 4/7 | III |
21 | Vương Bảo Quỳnh | 4/6 | III |
22 | Lê Quang Huy | 4/7 | III |
23 | Nguyễn Phạm Hồng Hà | 4/6 | III |
24 | Trần Ngô Quốc Bảo | 4/3 | KK |
25 | Phạm Hoàng Gia Toàn | 4/8 | KK |
26 | Tô Hiếu Cường | 4/6 | KK |
27 | Hà Thy Thơ | 4/1 | KK |
28 | Võ Thị Thảo Quyên | 4/6 | KK |
29 | Nguyễn Phú Hào | 4/2 | KK |
30 | Trịnh Gia Hào | 4/1 | KK |
31 | Huỳnh Hoàng Long | 4/7 | KK |
32 | Đặng Bảo Gia Huy | 4/1 | KK |
33 | Huỳnh Thiện Trí | 5/8 | I |
34 | Võ Trần Gia Bảo | 5/3 | I |
35 | Huỳnh Mỹ Hoa | 5/6 | I |
36 | Nguyễn Bảo Duy | 5/7 | I |
37 | Phan Kiều Gia Phúc | 5/5 | II |
38 | Trần Ngọc Kim | 5/5 | II |
39 | Dương Ái Minh | 5/4 | II |
40 | Trần Ngọc Gia Hân | 5/3 | III |
41 | Nguyễn Đăng Khoa | 5/5 | III |
42 | Phạm Minh Phúc | 5/5 | III |
43 | Lai Chí Lộc Johnny | 5/2 | III |
44 | Phan Lê Thủy Tiên | 5/8 | III |
45 | Huỳnh Hiếu Thuận | 5/5 | KK |
46 | Lữ Trần Xuân Thảo | 5/5 | KK |
47 | Trần Ngọc Cát Tường | 5/5 | KK |
48 | Ninh Khởi Minh | 5/8 | KK |
49 | Đinh Phúc Khang | 5/8 | KK |
50 | Huỳnh Gia Tài | 5/5 | KK |
51 | Ngô Phúc Đăng Khoa | 5/7 | KK |
52 | Hồ Nhật Trường | 5/5 | KK |
53 | Lý Quỳnh Như | 5/6 | KK |