Thông báo: Kết quả thi Violympic Toán qua Internet bằng tiếng Việt cấp thành phố năm học 2014-2015
- Thứ hai - 16/03/2015 19:26
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Thông báo: Kết quả thi Violympic Toán qua Internet bằng tiếng Việt cấp thành phố năm học 2014-2015.
Ngày 12 tháng 3 năm 2015, Phòng GD-ĐT thành phố Sa Đéc tổ chức Cuộc thi Violympic Toán qua Internet bằng tiếng Việt vòng thi cấp thành phố năm học 2014-2015.
Trường Tiểu học Kim Đồng có 70 học sinh từ lớp 1 đến lớp 5 tham gia. Kết quả:
Trường Tiểu học Kim Đồng có 70 học sinh từ lớp 1 đến lớp 5 tham gia. Kết quả:
STT | Họ và tên | Lớp | Điểm | Thời gian | Xếp giải |
1 | Nguyễn Hoàng Hồng Linh | 1.6 | 290 | 10'45 | I |
2 | Nguyễn Như Ngọc | 1.4 | 290 | 13'47 | I |
3 | Đặng Bảo Gia Hiếu | 1.1 | 280 | 14'5 | II |
4 | Đỗ Nguyễn Mỹ Duyên | 1.1 | 280 | 14'27 | II |
5 | Đặng Hoàng Phúc | 1.3 | 280 | 22'51 | II |
6 | Nguyễn Ngọc Xuân Thủy | 1.6 | 270 | 13'44 | III |
7 | Giang Cao Hiển | 1.6 | 270 | 18'6 | III |
8 | Nguyễn Ngọc Nhân Ái | 1.1 | 270 | 22'55 | III |
9 | Trịnh Gia Bảo | 1.6 | 270 | 23'49 | III |
10 | Trương Nguyễn Bảo Ngọc | 1.3 | 270 | 25'17 | III |
11 | Huỳnh Gia Bảo | 1.4 | 270 | 26'40 | III |
12 | Lê Minh Tri | 1.2 | 270 | 31'13 | III |
13 | Nguyễn Minh Quang | 1.2 | 270 | 33'23 | III |
14 | Nguyễn Thanh Hậu | 1.1 | 260 | 15'21 | III |
15 | Trần Ngọc Phương Duy | 1.6 | 260 | 18'34 | III |
16 | Lương Xuân Giàu | 1.2 | 260 | 20'2 | III |
17 | Nguyễn Đăng Khoa | 1.4 | 260 | 27'51 | III |
18 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 1.2 | 250 | 20'26 | KK |
19 | Nguyễn Lê Ngọc Như Ý | 1.1 | 250 | 24'48 | KK |
20 | Trần Ngọc Vy Nghi | 1.4 | 245 | 12'44 | KK |
21 | Phạm Phú Thịnh | 1.2 | 240 | 22'24 | KK |
22 | Nguyễn Huỳnh Khải Thuần | 1.4 | 240 | 25'39 | KK |
23 | Trần Nhật Minh Nghi | 1.2 | 230 | 15'52 | KK |
24 | Quản Thành Đạt | 1.4 | 230 | 21'45 | KK |
25 | Nguyễn Tô Nhật Trường | 1.4 | 200 | 25'29 | KK |
1 | Cao Anh Hào | 2.4 | 300 | 14'42 | I |
2 | Trương Hồ Bảo Ngọc | 2.4 | 290 | 20'42 | I |
3 | Trần Phan Ngọc Anh | 2.1 | 280 | 15'32 | II |
4 | Võ Thị Thảo Quyên | 2.4 | 280 | 28'4 | II |
5 | Huỳnh Hoàng Long | 2.2 | 270 | 18'26 | III |
6 | Trần Nguyễn Minh Hiếu | 2.3 | 270 | 22'37 | III |
7 | Võ Ngọc Yến Thư | 2.6 | 250 | 13'55 | KK |
8 | Vương Bảo Quỳnh | 2.7 | 250 | 21'51 | KK |
9 | Lê Nguyễn Vân Nhi | 2.1 | 240 | 19'43 | KK |
10 | Nguyễn Chung Phước Thanh | 2.6 | 240 | 26'6 | KK |
11 | Lê Xuân Minh | 2.2 | 240 | 42'11 | KK |
12 | Phạm Hoàng Gia Toàn | 2.6 | 230 | 13'31 | KK |
13 | Quan Huỳnh Vân Thi | 2.5 | 230 | 41'50 | KK |
14 | Trinh Gia Hao | 2.7 | 220 | 10'5 | KK |
15 | Đặng Bảo Gia Huy | 2.3 | 220 | 15'14 | KK |
16 | Cao Phúc Hiệp | 2.6 | 210 | 17'19 | KK |
17 | Nguyễn Ngô Quân | 2.4 | 210 | 25'44 | KK |
18 | Trần Ngô Quốc Bảo | 2.7 | 200 | 15'41 | KK |
1 | Nguyễn Bảo Duy | 3.2 | 280 | 26'52 | II |
2 | Huỳnh Mỹ Hoa | 3.6 | 280 | 31'44 | II |
3 | Ngô Phúc Đăng Khoa | 3.2 | 235 | 18'51 | KK |
4 | Lý Quỳnh Như | 3.6 | 210 | 29'34 | KK |
1 | Đinh Tiến | 4.1 | 220 | 46'4 | III |
1 | Phùng Khánh Vinh | 5.8 | 300 | 38'54 | I |
2 | Phạm Nguyễn Vân Anh | 5.6 | 260 | 47'22 | II |
3 | Mai Thanh Trung | 5.8 | 245 | 44'18 | II |
4 | Lê Tường Minh | 5.6 | 215 | 44'56 | III |
5 | Huỳnh Ngọc Xuân Nhi | 5.6 | 190 | 40'46 | KK |
6 | Huỳnh Băng Băng | 5.8 | 185 | 38'13 | KK |
7 | Lê Vĩnh Khang | 5.5 | 150 | 22'34 | KK |
Xem thêm kết quả toàn thành phố: (Tải về)