Kết quả thi vòng trường cuộc thi Violympic năm học 2016 – 2017

Kết quả thi vòng trường cuộc thi Violympic năm học 2016 – 2017.
Toán Tiếng Việt:
STT Họ và tên Lớp Giải
1   Trần Nguyễn Duy Khoa 1/5 Nhất
2   Lê Thị Hồng Ngọc 1/5 Nhất
3   Nguyễn Ngọc Khánh Chi 1/5 Nhất
4   Trương Thục Quyên 1/4 Nhất
5   Huỳnh Minh Khoa 1/4 Nhất
6   Nguyễn Văn Dĩnh Tú 1/4 Nhì
7   Nguyễn Phương Chi 1/4 Nhì
8   Nguyễn Ngọc Bảo Tuyên 1/4 Nhì
9   Trần Nguyễn Hiếu Thuận 1/4 Nhì
10   Nguyễn Gia Như 1/4 Nhì
11   Nguyễn Minh Hưng 1/5 Ba
12   Trần Khải 1/5 Ba
13   Tạ Mỹ Ngọc 1/5 Ba
14   Phan Thị Thanh Phương 1/2 Ba
15   Võ Hoàng Gia Bảo 1/4 KK
16   Nguyễn Hoàng Huy 1/5 KK
17   Nguyễn Phương Anh 1/5 KK
18   Giang Cao Hiểu 1/4 KK
19   Trần Thanh Phát 1/3 KK
20   Quan Thanh Liêm 1/4 KK
21   Lê Nguyễn Thanh Thảo 1/3 KK
22   Đinh Như Quỳnh 1/2 KK
23   Bùi Hưng Thịnh 2/7 Nhất
24   Trương Ngân Khánh 2/7 Nhất
25   Huỳnh Khả Doanh 2/7 Nhất
26   Bùi Châu Ngọc Thanh 2/6 Nhất
27   Tô Phú Nghĩa 2/4 Nhất
28   Khưu Phạm Quỳnh 2/7 Nhất
29   Nguyễn Cao Phước Lộc 2/7 Nhất
30   Hầu Nguyễn Kim Ngân 2/7 Nhất
31   Nguyễn Tấn Dũng 2/6 Nhất
32   Lê Ngọc Thảo Nhi 2/4 Nhì
33   Nguyễn Minh Chiến 2/7 Nhì
34   Nguyễn Phạm Huỳnh Như 2/1 Nhì
35   Nguyễn Xuân Tú Anh 2/4 Nhì
36   Đặng Lưu Thiên Thanh 2/7 Nhì
37   Nguyễn Thùy Trâm 2/4 Ba
38   Nguyễn Lê Khả Uyên 2/6 Ba
39   Phan Kiều Gia Nghi 2/6 Ba
40   Lê Thiên Bảo 2/8 Ba
41   Trương Nguyễn Bảo Thy 2/1 Ba
42   Trần Ngọc Lam 2/2 KK
43   Tiêu Quốc Thịnh 2/6 KK
44   Đỗ Thái Nhã Minh 2/6 KK
45   Phan Gia Hân 2/7 KK
46   Trương Nhật Tấn 2/6 KK
47   Nguyễn Xuân An 2/6 KK
48   Lê Võ Thái Minh 2/6 KK
49   Nguyễn Võ Hải Huy 2/8 KK
50   Đoàn Trung Thành 2/6 KK
51   Nguyễn Đoàn Thịnh 2/7 KK
52   Võ Hoàng Nhân 2/1 KK
53   Trần Hạo Nam 2/8 KK
54   Mai Đào Khả Nhi 2/1 KK
55   Nguyễn Tuấn Phát 2/8 KK
56   Lê Huỳnh Thảo Vy 3/7 Nhất
57   Nguyễn Hoàng Hồng Linh 3/2 Nhất
58   Đặng Hoàng Phúc 3/7 Nhất
59   Từ Ái Vân 3/2 Nhất
60   Đỗ Nguyễn Mỹ Duyên 3/7 Nhất
61   Trương Nguyễn Bảo Ngọc 3/5 Nhất
62   Đặng Bảo Gia Hiếu 3/3 Nhất
63   Nguyễn Lê Ngọc Như Ý 3/6 Nhất
64   Nguyễn Huỳnh Khải Thuần 3/1 Nhất
65   Nguyễn Thiện Phúc 3/3 Nhất
66   Dương Phan Minh An 3/3 Nhất
67   Nguyễn Doanh Minh 3/3 Nhì
68   Lê Thị Hồng Nhung 3/4 Nhì
69   Nguyễn Trường Lâm 3/1 Nhì
70   Nguyễn Minh Quang 3/3 Nhì
71   Trần Nguyễn Kim Tịnh 3/6 Nhì
72   Giang Cao Hiển 3/5 Nhì
73   Hồ Nguyễn Phúc Tiến 3/6 Nhì
74   Nguyễn Ngọc Xuân Thủy 3/7 Nhì
75   Trần Ngọc Phương Duy 3/4 Ba
76   Phạm Phú Thịnh 3/2 Ba
77   Nguyễn Ngọc Anh Thư 3/7 Ba
78   Nguyễn Đăng Khoa 3/2 Ba
79   Nguyễn Duy Tấn Lộc 3/3 Ba
80   Nguyễn Thanh Hậu 3/6 Ba
81   Nguyễn Phúc Tâm Anh 3/3 KK
82   Huỳnh Hoàng Kim 3/7 KK
83   Trần Nhật Minh Nghi 3'/3 KK
84   Huỳnh Gia Bảo 3/7 KK
85   Vương Bảo Quỳnh 4/6 Nhất
86   Tô Hiếu Cường 4/6 Nhất
87   Trần Nguyễn Minh Hiếu 4/7 Nhất
88   Võ Trần Thiên Trí 4/6 Nhất
89   Nguyễn Ngọc Hoài 4/1 Nhất
90   Nguyễn Phú Hào 4/2 Nhất
91   Lê Quang Huy 4/7 Nhất
92   Nguyễn Lê Phương Thảo 4/8 Nhất
93   Dương Hiếu Nghĩa 4/1 Nhất
94   Hà Thy Thơ 4/1 Nhất
95   Nguyễn Phạm Hồng Hà 4/6 Nhất
96   Cao Anh Hào 4/1 Nhất
97   Lê Minh Thành 4/1 Nhì
98   Nguyễn Chí Hào 4/1 Nhì
99   Huỳnh Hoàng Long 4/7 Nhì
100   Đặng Bảo Gia Huy 4/1 Nhì
101   Trần Hoàng Kha 4/4 Ba
102   Trương Hồ Bảo Ngọc 4/5 Ba
103   Lý Gia Bảo 4/2 KK
104   Lê Trương Minh Đức 4/1 KK
105   Lê Xuân Minh 4/7 KK
106   Nguyễn Võ Gia Hân 4/6 KK
107   Lê Đổ Thúy Vy 5/6 Nhất
108   Nguyễn Bảo Duy 5/7 Nhất
109   Phan Kiều Gia Phúc 5/5 Nhất
110   Phạm Minh Phúc 5/5 Nhất
111   Phan Lê Thủy Tiên 5/8 Nhất
112   Huỳnh Mỹ Hoa 5/6 Nhất
113   Lữ Trần Xuân Thảo 5/5 Nhất
114   Lê Thị Mỹ Vy 5/8 Nhất
115   Dương Ái Minh 5/4 Nhất
116   Võ Trần Gia Bảo 5/3 Nhất
117   Nguyễn Gia Lập 5/5 Nhất
118   Lê Nguyễn Tường Vy 5/2 Nhất
119   Huỳnh Hiếu Thuận 5/5 Nhất
120   Trần Ngọc Gia Hân 5/3 Nhì
121   Trần Ngọc Cát Tường 5/5 Nhì
122   Huỳnh Thiện Trí 5/8 Nhì
123   Lý Quỳnh Như 5/6 Ba
124   Đinh Phúc Khang 5/8 Ba
125   Lê Nguyễn Hương Khanh 5/5 Ba
126   Lai Chí Lộc Johnny 5/2 Ba
127   Huỳnh Anh Hào 5/3 Ba
128   Trần Ngọc Kim 5/5 KK
129   Ninh Khởi Minh 5/8 KK
130   Lê Minh Triết 5/7 KK
131   Võ Thị Ngọc Thắm 5/1 KK
132   Nguyễn Tô Thanh Lâm 5/3 KK
133   Nguyễn Quốc Bảo 5/5 KK
134   Nguyễn Minh Phú Quý 5/3 KK
 
Toán Tiếng Anh:
STT Họ và tên Lớp Giải
1   Trần Nguyễn Duy Khoa 1.5 Nhất
2   Trần Nguyễn Hiếu Thuận 1.4 Nhất
3   Nguyễn Ngọc Khánh Chi 1.5 Nhất
4   Cao Khánh Hà 1.5 Nhất
5   Tạ Mỹ Ngọc 1.5 Nhất
6   Lê Thị Hồng Ngọc 1.5 Nhất
7   Trần Khải 1.5 Nhì
8   Nguyễn Minh Hưng 1.5 Ba
9   Nguyễn Hoàng Huy 1.5 Ba
10   Bùi Hưng Thịnh 2.7 Nhất
11   Hầu Nguyễn Kim Ngân 2.7 Nhất
12   Nguyễn Đoàn Thịnh 2.7 Nhất
13   Khưu Phạm Quỳnh 2.7 Nhất
14   Bùi Hồng Thiên Ân 2.7 Nhất
15   Nguyễn Tấn Dũng 2.6 Nhất
16   Trương Ngân Khánh 2.7 Nhất
17   Tô Phú Nghĩa 2.4 Nhất
18   Huỳnh Khả Doanh 2.7 Nhất
19   Nguyễn Minh Chiến 2.7 Nhất
20   Nguyễn Cao Phước Lộc 2.7 Nhất
21   Nguyễn Thùy Trâm 2.4 Nhì
22   Phan Gia Hân 2.7 Nhì
23   Đặng Lưu Thiên Thanh 2.7 Nhì
24   Đỗ Thái Nhã Minh 2.6 Nhì
25   Trần Hạo Nam 2.8 Nhì
26   Nguyễn Phạm Huỳnh Như 2.1 Nhì
27   Bùi Châu Ngọc Thanh 2.6 Ba
28   Lê Thiên Bảo 2.8 Ba
29   Mai Huỳnh Phương Linh 2.7 Ba
30   Nguyễn Võ Hải Huy 2.8 Ba
31   Lê Ngọc Thảo Nhi 2.4 KK
32   Nguyễn Xuân Tú Anh 2.4 KK
33   Huỳnh Ngọc Hân 2.4 KK
34   Nguyễn Lê Ngọc Như Ý 3.6 Nhất
35   Lê Huỳnh Thảo Vy 3.7 Nhất
36   Nguyễn Hoàng Hồng Linh 3.2 Nhất
37   Đỗ Nguyễn Mỹ Duyên 3.7 Nhất
38   Trần Nhật Minh Nghi 3.3 Nhất
39   Trần Nguyễn Kim Tịnh 3.6 Nhì
40   Hồ Nguyễn Phúc Tiến 3.6 Nhì
41   Đặng Hoàng Phúc 3.7 Nhì
42   Lê Thị Hồng Nhung 3.4 Ba
43   Trương Nguyễn Bảo Ngọc 3.5 Ba
44   Hồ Ngọc Quỳnh Như 3.3 Ba
45   Đặng Bảo Gia Hiếu 3.3 KK
46   Từ Ái Vân 3.2 KK
47   Nguyễn Doanh Minh 3.3 KK
48   Dương Phan Minh An 3.3 KK
49   Nguyễn Thiện Phúc 3.3 KK
50   Nguyễn Phúc Tâm Anh 3.3 KK
51   Nguyễn Thiên Phát 3.3 KK
52   Nguyễn Thanh Hậu 3.6 KK
53   Nguyễn Huỳnh Khải Thuần 3.1 KK
54   Nguyễn Minh Quang 3.3 KK
55   Giang Cao Hiển 3.5 KK
56   Nguyễn Bình Nguyên 3.3 KK
57   Nguyễn Duy Tấn Lộc 3.3 KK
58   Trần Nguyễn Minh Hiếu 4.7 Nhất
59   Lê Quang Huy 4.7 Nhất
60   Cao Anh Hào 4.1 Nhất
61   Võ Trần Thiên Trí 4.6 Nhất
62   Huỳnh Hoàng Long 4.7 Nhất
63   Nguyễn Chí Hào 4.1 Nhất
64   Tô Hiếu Cường 4.6 Nhất
65   Phạm Hoàng Gia Toàn 4.8 Nhất
66   Hà Thy Thơ 4.1 Nhất
67   Nguyễn Ngọc Hoài 4.1 Nhất
68   Vương Bảo Quỳnh 4.6 Nhất
69   Trịnh Gia Hào 4.1 Nhất
70   Trần Ngô Quốc Bảo 4.3 Nhất
71   Dương Hiếu Nghĩa 4.1 Nhất
72   Nguyễn Lê Phương Thảo 4.8 Nhất
73   Đặng Bảo Gia Huy 4.1 Nhất
74   Trần Hoàng Kha 4.4 Nhất
75   Nguyễn Phú Hào 4.2 Nhất
76   Nguyễn Lê Phương Thảo 4.8 Nhì
77   Lê Xuân Minh 4.7 Nhì
78   Nguyễn Phạm Hồng Hà 4.6 Nhì
79   Võ Thị Thảo Quyên 4.6 Ba
80   Trương Hồ Bảo Ngọc 4.5 KK
81   Lê Đổ Thúy Vy 5.6 Nhất
82   Lai Chí Lộc Johnny 5.2 Nhất
83   Huỳnh Mỹ Hoa 5.6 Nhất
84   Phan Kiều Gia Phúc 5.5 Nhất
85   Võ Trần Gia Bảo 5.3 Nhất
86   Dương Ái Minh 5.4 Nhất
87   Ninh Khởi Minh 5.8 Nhất
88   Ngô Phúc Đăng Khoa 5.7 Nhất
89   Lý Quỳnh Như 5.6 Nhất
90   Phạm Minh Phúc 5.5 Nhất
91   Lữ Trần Xuân Thảo 5.5 Nhất
92   Huỳnh Thiện Trí 5.8 Nhất
93   Lê Nguyễn Tường Vy 5.2 Nhất
94   Trần Ngọc Kim 5.5 Nhất
95   Phan Lê Thủy Tiên 5.8 Nhất
96   Nguyễn Bảo Duy 5.7 Nhì
97   Đinh Phúc Khang 5.8 Nhì
98   Trần Ngọc Cát Tường 5.5 Nhì
99   Lê Minh Triết 5.7 Nhì
100   Trần Ngọc Gia Hân 5.3 Nhì
101   Huỳnh Hiếu Thuận 5.5 Ba
102   Lê Thị Mỹ Vy 5.8 Ba
103   Nguyễn Đăng Khoa 5.5 Ba
104   Hồ Nhật Trường 5.5 Ba
105   Võ Thị Ngọc Thắm 5.1 KK
106   Huỳnh Huyền Trân 5.1 KK
107   Huỳnh Gia Tài 5.5 KK
 

Tác giả bài viết: Trường Tiểu học Kim Đồng