Kết quả hội thi Vẽ tranh cổ động năm học 2015-2016
- Chủ nhật - 13/09/2015 02:30
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Để chuẩn bị đội tuyển tham gia hội thi Vẽ tranh cổ động năm học 2015-2016 do Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Sa Đéc tổ chức vào ngày 11 tháng 10 năm 2015 tại Trường THCS Lưu Văn Lang. Ngày 12 tháng 9 năm 2015, Trường Tiểu học Kim Đồng tổ chức Hội thi Vẽ tranh cổ động cấp trường năm học 2015-2016.
Tham gia hội thi có 174 học sinh từ lớp 1 đến lớp 5 tham gia. Kết quả:
STT | Họ và tên | Lớp | Giải |
1 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | 1/1 | A |
2 | Liêu Bảo Trân, Gina | 1/5 | A |
3 | Khưu Phạm Huỳnh | 1/5 | A |
4 | Huỳnh Khả Doanh | 1/6 | A |
5 | Trương Gia Hân | 1/1 | B |
6 | Đoàn Bửu Liên Khiết | 1/1 | B |
7 | Trương Ngân Khánh | 1/2 | C |
8 | Nguyễn Lê Đông Quân | 1/2 | C |
9 | Đỗ Thái Nhã Minh | 1/4 | C |
10 | Lê Ngọc Thiên Phúc | 1/5 | C |
11 | Trần Ngọc Lam | 1/6 | C |
12 | Trần Hồng Nhung | 1/7 | C |
13 | Quản Thành Đạt | 2/1 | A |
14 | Mai Xuân Thủy | 2/2 | A |
15 | Từ Ái Vân | 2/7 | A |
16 | Lê Huỳnh Thảo Vy | 2/3 | A |
17 | Đỗ Nguyễn Mỹ Duyên | 2/4 | B |
18 | Từ Mỹ Hà | 2/4 | B |
19 | Trương Thanh Ngân | 2/4 | C |
20 | Nguyễn Hoàng Hồng Linh | 2/5 | C |
21 | Nguyễn Thanh Hậu | 2/5 | C |
22 | Phạm Thị Thanh Trúc | 2/6 | C |
23 | Nguyễn Ngọc Xuân Thủy | 2/7 | C |
24 | Lê Minh Thành | 3/2 | A |
25 | Trần Phương Khôi Nguyên | 3/5 | A |
26 | Trương Hồ Bảo Ngọc | 3/5 | A |
27 | Quan Huỳnh Vân Thi | 3/4 | B |
28 | Nguyễn Thanh Phúc | 3/4 | B |
29 | Diệp Bùi Yến Ngọc | 3/7 | B |
30 | Lư Trọng Tín | 3/1 | C |
31 | Nguyễn Lê Anh Tú | 3/2 | C |
32 | Nguyễn Duy Cường | 3/3 | C |
33 | Nguyễn Thùy Linh | 3/5 | C |
34 | Nguyễn Phú Hào | 3/7 | C |
35 | Nguyễn Mai Thảo | 3/7 | C |
36 | Châu Ngọc Minh | 4/1 | A |
37 | Lý Quỳnh Như | 4/1 | A |
38 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 4/1 | A |
39 | Trần Ngọc Cát Tường | 4/7 | A |
40 | Lê Minh Triết | 4/7 | A |
41 | Nguyễn Ngọc Xuân Nhi | 4/8 | A |
42 | Nguyễn Trường Thịnh | 4/7 | B |
43 | Đoàn Anh Duy | 4/8 | B |
44 | Trần Nguyễn Đông Vy | 4/8 | B |
45 | Lê Đỗ Thúy Vy | 4/1 | C |
46 | Ngô Phúc Đăng Khoa | 4/1 | C |
47 | Châu Ngọc Diệp | 4/4 | C |
48 | Nguyễn Tạ Cát Trà | 4/6 | C |
49 | Phan Lê Thủy Tiên | 4/6 | C |
50 | Dương Kim Dung Hạnh | 4/6 | C |
51 | Trần Thị Thùy Trang | 4/7 | C |
52 | Trần Thị Thu Loan | 5/3 | A |
53 | Trần Quốc Anh | 5/5 | A |
54 | Hồ Trương Quốc Thái | 5/5 | A |
55 | Bùi Hồng Anh | 5/5 | A |
56 | Lê Nhật Minh | 5/5 | A |
57 | Nguyễn Nguyên Khôi | 5/7 | A |
58 | Lê Nhật Vy | 5/8 | A |
59 | Châu Thanh Thùy | 5/8 | A |
60 | Lê Huỳnh Tuyết Như | 5/5 | B |
61 | Huỳnh Anh | 5/6 | B |
62 | Phùng Tiến Phát | 5/7 | B |
63 | Trần Thanh Hùng | 5/7 | B |
64 | Võ Ngọc Khánh Vy | 5/7 | B |
65 | Huỳnh Tiến Đạt | 5/3 | C |
66 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | 5/4 | C |
67 | Trần Khánh Quỳnh | 5/5 | C |
68 | Quan Vĩ Đại | 5/5 | C |
69 | Trần Huỳnh Xuân Thanh | 5/6 | C |
70 | Đoàn Hồng Thanh trúc | 5/6 | C |
71 | Nguyễn Gia Khánh | 5/7 | C |
72 | Dư Nguyễn Quốc An | 5/8 | C |
73 | Diệp Thị Hồng Trúc | 5/8 | C |
74 | Lại Thiên Phước | 5/8 | C |